STT | TÊN HỌC PHẦN | LINK ĐCCT | GHI CHÚ |
1 | XML và ứng dụng | XML-VA-UNG-DUNG-2015 | |
2 | Toán rời rạc | TOAN-ROI-RAC-2015 | |
3 | Tin học đại cương | TIN-HOC-DAI-CUONG-2015 | |
4 | Tin học căn bản | TIN-HOC-CAN-BAN-2015 | |
5 | Thương mại điện tử | THUONG-MAI-DIEN-TU-2015 | |
6 | Thiết kế web | THIET-KE-WEB-2015 | |
7 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | PHAN-TICH-THIET-KE-HE-THONG-THONG-TIN-2015 | |
8 | Mạng máy tính nâng cao | MANG-MAY-TINH-NANG-CAO-2015 | |
9 | Mạng máy tính | MANG-MAY-TINH-2015 | |
10 | Lập trình windows | LAP-TRINH-WINDOWS-2015 | |
11 | Lập trình web | LAP-TRINH-WEB-2015 | |
12 | Lập trình trên thiết bị di động | LAP-TRINH-TREN-THIET-BI-DI-DONG-2015 | |
13 | Lập trình mạng nâng cao | LAP-TRINH-MANG-NANG-CAO | |
14 | Lập trình Java | LAP-TRINH-JAVA-2015 | |
15 | Lập trình hướng đối tượng | LAP-TRINH-HUONG-DOI-TUONG-2015 | |
16 | Kỹ thuật lập trình | KY-THUAT-LAP-TRINH-2015 | |
17 | Kiến trúc máy tính | KIEN-TRU-MAY-TINH-2015 | |
18 | Hệ điều hành | HE-DIEU-HANH-2015 | |
19 | Cơ sở dữ liệu 1 | CO-SO-DU-LIEU-2015 | |
20 | Công nghệ mã nguồn mở | CONG-NGHE-MA-NGUON-MO-2015 | |
21 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CAU-TRUC-DU-LIEU-VA-GIAI-THUAT-2015 | |
22 | Bảo mật thông tin | BAO-MAT-THONG-TIN-2015 | |
23 | Công nghệ phần mềm (TC) | CONG-NGHE-PHAN-MEM-2015 | |
24 | Đồ họa máy tính (TC) | DO HOA MAY TINH | |
25 | Xử lý ảnh và multi (TC) | XU-LY-ANH-VA-MULTI-2015 |